Thời gian hiện tại ở Ḩikr ‘Ayn al Bāridah, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Tartus Governorate – Ḩikr ‘Ayn al Bāridah. Đánh bẩy Ḩikr ‘Ayn al Bāridah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩikr ‘Ayn al Bāridah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩikr ‘Ayn al Bāridah, nhiều khách sạn ở Ḩikr ‘Ayn al Bāridah, dân số ở Ḩikr ‘Ayn al Bāridah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Ḩikr ‘Ayn al Bāridah, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:19
:12 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩikr ‘Ayn al Bāridah, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:28 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:35 |
Về Ḩikr ‘Ayn al Bāridah, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 34°51'44" 34.8621 |
Kinh độ | 36°10'48" 36.1801 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,550,000 |
Tính số lượt xem | 28,080 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 437,968 |
Sân bay gần Ḩikr ‘Ayn al Bāridah, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 131 km 82 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 164 km 102 ml | |
HTY | Hatay Airport | 167 km 104 ml | |
ADA | Adana Airport | 249 km 155 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 259 km 161 ml |