Thời gian hiện tại ở Ebmatingen / Rainholz, Bezirk Uster, Kanton Zürich, Switzerland
Giờ địa phương hiện tại ở Switzerland – Bezirk Uster, Kanton Zürich – Ebmatingen / Rainholz. Đánh bẩy Ebmatingen / Rainholz mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ebmatingen / Rainholz mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ebmatingen / Rainholz, nhiều khách sạn ở Ebmatingen / Rainholz, dân số ở Ebmatingen / Rainholz, mã điện thoại ở Switzerland, mã tiền tệ ở Switzerland.
Thời gian chính xác ở Ebmatingen / Rainholz, Bezirk Uster, Kanton Zürich, Switzerland
Múi giờ "Europe/Zurich"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
15:38
:54 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ebmatingen / Rainholz, Bezirk Uster, Kanton Zürich, Switzerland
Mặt trời mọc | 05:41 |
Thiên đình | 13:22 |
Hoàng hôn | 21:02 |
Về Ebmatingen / Rainholz, Bezirk Uster, Kanton Zürich, Switzerland
Vĩ độ | 47°21'12" 47.3533 |
Kinh độ | 8°38'40" 8.64432 |
Dân số | 396 |
Tính số lượt xem | 433 |
Về Kanton Zürich, Switzerland
Dân số | 1,289,559 |
Tính số lượt xem | 122,936 |
Về Bezirk Uster, Kanton Zürich, Switzerland
Dân số | 122,862 |
Tính số lượt xem | 10,874 |
Về Switzerland
Mã quốc gia ISO | CH |
Khu vực của đất nước | 41,290 km2 |
Dân số | 8,484,100 |
Tên miền cấp cao nhất | .CH |
Mã tiền tệ | CHF |
Mã điện thoại | 41 |
Tính số lượt xem | 528,336 |
Sân bay gần Ebmatingen / Rainholz, Bezirk Uster, Kanton Zürich, Switzerland
ZRH | Zurich Airport | 12 km 8 ml | |
ACH | Altenrhein Airport | 71 km 44 ml | |
FDH | Friedrichshafen Airport | 75 km 47 ml | |
BSL | EuroAirport Swiss | 88 km 55 ml | |
MLH | EuroAirport Basel-Mulhouse-Freiburg | 88 km 55 ml | |
BRN | Bern Airport | 99 km 62 ml |