Thời gian hiện tại ở Dovoni Makaghots’, Syunik’i Marz, Republic of Armenia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Armenia – Syunik’i Marz – Dovoni Makaghots’. Đánh bẩy Dovoni Makaghots’ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dovoni Makaghots’ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dovoni Makaghots’, nhiều khách sạn ở Dovoni Makaghots’, dân số ở Dovoni Makaghots’, mã điện thoại ở Republic of Armenia, mã tiền tệ ở Republic of Armenia.
Thời gian chính xác ở Dovoni Makaghots’, Syunik’i Marz, Republic of Armenia
Múi giờ "Asia/Yerevan"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
02:07
:00 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dovoni Makaghots’, Syunik’i Marz, Republic of Armenia
Mặt trời mọc | 05:39 |
Thiên đình | 12:51 |
Hoàng hôn | 20:04 |
Về Dovoni Makaghots’, Syunik’i Marz, Republic of Armenia
Vĩ độ | 38°55'55" 38.9319 |
Kinh độ | 46°8'45" 46.1459 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Syunik’i Marz, Republic of Armenia
Dân số | 141,771 |
Tính số lượt xem | 20,156 |
Về Republic of Armenia
Mã quốc gia ISO | AM |
Khu vực của đất nước | 29,800 km2 |
Dân số | 2,968,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .AM |
Mã tiền tệ | AMD |
Mã điện thoại | 374 |
Tính số lượt xem | 152,938 |
Sân bay gần Dovoni Makaghots’, Syunik’i Marz, Republic of Armenia
NAJ | Nakhichevan Airport | 66 km 41 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 90 km 56 ml | |
OMH | Urmia Airport | 170 km 106 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 201 km 125 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 205 km 128 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 209 km 130 ml |