Thời gian hiện tại ở Poimazor, Viloyati Mukhtori Kŭhistoni Badakhshon, Republic of Tajikistan
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Tajikistan – Viloyati Mukhtori Kŭhistoni Badakhshon – Poimazor. Đánh bẩy Poimazor mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Poimazor mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Poimazor, nhiều khách sạn ở Poimazor, dân số ở Poimazor, mã điện thoại ở Republic of Tajikistan, mã tiền tệ ở Republic of Tajikistan.
Thời gian chính xác ở Poimazor, Viloyati Mukhtori Kŭhistoni Badakhshon, Republic of Tajikistan
Múi giờ "Asia/Dushanbe"
Độ lệch UTC/GMT +05:00
09:04
:30 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Poimazor, Viloyati Mukhtori Kŭhistoni Badakhshon, Republic of Tajikistan
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 19:07 |
Về Poimazor, Viloyati Mukhtori Kŭhistoni Badakhshon, Republic of Tajikistan
Vĩ độ | 38°39'14" 38.6538 |
Kinh độ | 71°58'18" 71.9717 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Viloyati Mukhtori Kŭhistoni Badakhshon, Republic of Tajikistan
Dân số | 225,606 |
Tính số lượt xem | 14,984 |
Về Republic of Tajikistan
Mã quốc gia ISO | TJ |
Khu vực của đất nước | 143,100 km2 |
Dân số | 7,487,489 |
Tên miền cấp cao nhất | .TJ |
Mã tiền tệ | TJS |
Mã điện thoại | 992 |
Tính số lượt xem | 106,958 |
Sân bay gần Poimazor, Viloyati Mukhtori Kŭhistoni Badakhshon, Republic of Tajikistan
БАТ | Batken | 183 km 113 ml | |
FEG | Fergana Airport | 190 km 118 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 212 km 132 ml | |
OSS | Osh Airport | 228 km 142 ml | |
AZN | Andizhan Airport | 233 km 145 ml | |
NMA | Namangan Airport | 261 km 162 ml |