Thời gian hiện tại ở Murgudga, Viloyati Mukhtori Kŭhistoni Badakhshon, Republic of Tajikistan
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Tajikistan – Viloyati Mukhtori Kŭhistoni Badakhshon – Murgudga. Đánh bẩy Murgudga mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Murgudga mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Murgudga, nhiều khách sạn ở Murgudga, dân số ở Murgudga, mã điện thoại ở Republic of Tajikistan, mã tiền tệ ở Republic of Tajikistan.
Thời gian chính xác ở Murgudga, Viloyati Mukhtori Kŭhistoni Badakhshon, Republic of Tajikistan
Múi giờ "Asia/Dushanbe"
Độ lệch UTC/GMT +05:00
06:09
:53 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Murgudga, Viloyati Mukhtori Kŭhistoni Badakhshon, Republic of Tajikistan
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 19:20 |
Về Murgudga, Viloyati Mukhtori Kŭhistoni Badakhshon, Republic of Tajikistan
Vĩ độ | 38°37'14" 38.6205 |
Kinh độ | 71°51'58" 71.8662 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Viloyati Mukhtori Kŭhistoni Badakhshon, Republic of Tajikistan
Dân số | 225,606 |
Tính số lượt xem | 15,657 |
Về Republic of Tajikistan
Mã quốc gia ISO | TJ |
Khu vực của đất nước | 143,100 km2 |
Dân số | 7,487,489 |
Tên miền cấp cao nhất | .TJ |
Mã tiền tệ | TJS |
Mã điện thoại | 992 |
Tính số lượt xem | 111,040 |
Sân bay gần Murgudga, Viloyati Mukhtori Kŭhistoni Badakhshon, Republic of Tajikistan
БАТ | Batken | 181 km 113 ml | |
FEG | Fergana Airport | 193 km 120 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 204 km 127 ml | |
OSS | Osh Airport | 235 km 146 ml | |
AZN | Andizhan Airport | 238 km 148 ml | |
NMA | Namangan Airport | 264 km 164 ml |