Thời gian hiện tại ở Lyangar, Viloyati Mukhtori Kŭhistoni Badakhshon, Republic of Tajikistan
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Tajikistan – Viloyati Mukhtori Kŭhistoni Badakhshon – Lyangar. Đánh bẩy Lyangar mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Lyangar mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Lyangar, nhiều khách sạn ở Lyangar, dân số ở Lyangar, mã điện thoại ở Republic of Tajikistan, mã tiền tệ ở Republic of Tajikistan.
Thời gian chính xác ở Lyangar, Viloyati Mukhtori Kŭhistoni Badakhshon, Republic of Tajikistan
Múi giờ "Asia/Dushanbe"
Độ lệch UTC/GMT +05:00
05:07
:09 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Lyangar, Viloyati Mukhtori Kŭhistoni Badakhshon, Republic of Tajikistan
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:09 |
Hoàng hôn | 19:07 |
Về Lyangar, Viloyati Mukhtori Kŭhistoni Badakhshon, Republic of Tajikistan
Vĩ độ | 38°35'12" 38.5867 |
Kinh độ | 71°49'57" 71.8325 |
Tính số lượt xem | 55 |
Về Viloyati Mukhtori Kŭhistoni Badakhshon, Republic of Tajikistan
Dân số | 225,606 |
Tính số lượt xem | 14,970 |
Về Republic of Tajikistan
Mã quốc gia ISO | TJ |
Khu vực của đất nước | 143,100 km2 |
Dân số | 7,487,489 |
Tên miền cấp cao nhất | .TJ |
Mã tiền tệ | TJS |
Mã điện thoại | 992 |
Tính số lượt xem | 106,868 |
Sân bay gần Lyangar, Viloyati Mukhtori Kŭhistoni Badakhshon, Republic of Tajikistan
БАТ | Batken | 183 km 114 ml | |
FEG | Fergana Airport | 196 km 122 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 199 km 124 ml | |
OSS | Osh Airport | 239 km 149 ml | |
AZN | Andizhan Airport | 242 km 150 ml | |
NMA | Namangan Airport | 267 km 166 ml |