Thời gian hiện tại ở Nuri Vakhsh, Viloyati Khatlon, Republic of Tajikistan
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Tajikistan – Viloyati Khatlon – Nuri Vakhsh. Đánh bẩy Nuri Vakhsh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nuri Vakhsh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nuri Vakhsh, nhiều khách sạn ở Nuri Vakhsh, dân số ở Nuri Vakhsh, mã điện thoại ở Republic of Tajikistan, mã tiền tệ ở Republic of Tajikistan.
Thời gian chính xác ở Nuri Vakhsh, Viloyati Khatlon, Republic of Tajikistan
Múi giờ "Asia/Dushanbe"
Độ lệch UTC/GMT +05:00
00:28
:11 Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nuri Vakhsh, Viloyati Khatlon, Republic of Tajikistan
Mặt trời mọc | 05:34 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 19:12 |
Về Nuri Vakhsh, Viloyati Khatlon, Republic of Tajikistan
Vĩ độ | 37°33'10" 37.5529 |
Kinh độ | 68°29'5" 68.4848 |
Tính số lượt xem | 58 |
Về Viloyati Khatlon, Republic of Tajikistan
Dân số | 2,337,744 |
Tính số lượt xem | 34,295 |
Về Republic of Tajikistan
Mã quốc gia ISO | TJ |
Khu vực của đất nước | 143,100 km2 |
Dân số | 7,487,489 |
Tên miền cấp cao nhất | .TJ |
Mã tiền tệ | TJS |
Mã điện thoại | 992 |
Tính số lượt xem | 105,450 |
Sân bay gần Nuri Vakhsh, Viloyati Khatlon, Republic of Tajikistan
KQT | Qurghonteppa International Airport | 48 km 30 ml | |
TMJ | Termez Airport | 107 km 67 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 115 km 71 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 126 km 78 ml | |
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 147 km 91 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 191 km 119 ml |