Thời gian hiện tại ở Togoyqŭychí, Viloyati Sughd, Republic of Tajikistan
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Tajikistan – Viloyati Sughd – Togoyqŭychí. Đánh bẩy Togoyqŭychí mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Togoyqŭychí mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Togoyqŭychí, nhiều khách sạn ở Togoyqŭychí, dân số ở Togoyqŭychí, mã điện thoại ở Republic of Tajikistan, mã tiền tệ ở Republic of Tajikistan.
Thời gian chính xác ở Togoyqŭychí, Viloyati Sughd, Republic of Tajikistan
Múi giờ "Asia/Dushanbe"
Độ lệch UTC/GMT +05:00
07:33
:55 Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Togoyqŭychí, Viloyati Sughd, Republic of Tajikistan
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:20 |
Về Togoyqŭychí, Viloyati Sughd, Republic of Tajikistan
Vĩ độ | 40°15'49" 40.2636 |
Kinh độ | 70°23'54" 70.3983 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Viloyati Sughd, Republic of Tajikistan
Dân số | 1,989,843 |
Tính số lượt xem | 23,869 |
Về Republic of Tajikistan
Mã quốc gia ISO | TJ |
Khu vực của đất nước | 143,100 km2 |
Dân số | 7,487,489 |
Tên miền cấp cao nhất | .TJ |
Mã tiền tệ | TJS |
Mã điện thoại | 992 |
Tính số lượt xem | 108,680 |
Sân bay gần Togoyqŭychí, Viloyati Sughd, Republic of Tajikistan
БАТ | Batken | 45 km 28 ml | |
LBD | Khujand Airport | 60 km 37 ml | |
FEG | Fergana Airport | 114 km 71 ml | |
NMA | Namangan Airport | 129 km 80 ml | |
TAS | Yuzhny Airport | 146 km 91 ml | |
AZN | Andizhan Airport | 169 km 105 ml |