Thời gian hiện tại ở Shŭrqŭrgon, Viloyati Sughd, Republic of Tajikistan
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Tajikistan – Viloyati Sughd – Shŭrqŭrgon. Đánh bẩy Shŭrqŭrgon mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Shŭrqŭrgon mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Shŭrqŭrgon, nhiều khách sạn ở Shŭrqŭrgon, dân số ở Shŭrqŭrgon, mã điện thoại ở Republic of Tajikistan, mã tiền tệ ở Republic of Tajikistan.
Thời gian chính xác ở Shŭrqŭrgon, Viloyati Sughd, Republic of Tajikistan
Múi giờ "Asia/Dushanbe"
Độ lệch UTC/GMT +05:00
07:54
:05 Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Shŭrqŭrgon, Viloyati Sughd, Republic of Tajikistan
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:20 |
Về Shŭrqŭrgon, Viloyati Sughd, Republic of Tajikistan
Vĩ độ | 40°15'5" 40.2514 |
Kinh độ | 70°22'58" 70.3829 |
Tính số lượt xem | 48 |
Về Viloyati Sughd, Republic of Tajikistan
Dân số | 1,989,843 |
Tính số lượt xem | 23,871 |
Về Republic of Tajikistan
Mã quốc gia ISO | TJ |
Khu vực của đất nước | 143,100 km2 |
Dân số | 7,487,489 |
Tên miền cấp cao nhất | .TJ |
Mã tiền tệ | TJS |
Mã điện thoại | 992 |
Tính số lượt xem | 108,686 |
Sân bay gần Shŭrqŭrgon, Viloyati Sughd, Republic of Tajikistan
БАТ | Batken | 45 km 28 ml | |
LBD | Khujand Airport | 58 km 36 ml | |
FEG | Fergana Airport | 115 km 72 ml | |
NMA | Namangan Airport | 131 km 81 ml | |
TAS | Yuzhny Airport | 147 km 91 ml | |
AZN | Andizhan Airport | 171 km 106 ml |