Thời gian hiện tại ở Worsowut, Ayninskiy Rayon, Viloyati Sughd, Republic of Tajikistan
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Tajikistan – Ayninskiy Rayon, Viloyati Sughd – Worsowut. Đánh bẩy Worsowut mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Worsowut mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Worsowut, nhiều khách sạn ở Worsowut, dân số ở Worsowut, mã điện thoại ở Republic of Tajikistan, mã tiền tệ ở Republic of Tajikistan.
Thời gian chính xác ở Worsowut, Ayninskiy Rayon, Viloyati Sughd, Republic of Tajikistan
Múi giờ "Asia/Dushanbe"
Độ lệch UTC/GMT +05:00
17:36
:29 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Worsowut, Ayninskiy Rayon, Viloyati Sughd, Republic of Tajikistan
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 12:20 |
Hoàng hôn | 19:34 |
Về Worsowut, Ayninskiy Rayon, Viloyati Sughd, Republic of Tajikistan
Vĩ độ | 39°13'0" 39.2167 |
Kinh độ | 69°1'0" 69.0167 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Viloyati Sughd, Republic of Tajikistan
Dân số | 1,989,843 |
Tính số lượt xem | 24,465 |
Về Ayninskiy Rayon, Viloyati Sughd, Republic of Tajikistan
Tính số lượt xem | 511 |
Về Republic of Tajikistan
Mã quốc gia ISO | TJ |
Khu vực của đất nước | 143,100 km2 |
Dân số | 7,487,489 |
Tên miền cấp cao nhất | .TJ |
Mã tiền tệ | TJS |
Mã điện thoại | 992 |
Tính số lượt xem | 111,507 |
Sân bay gần Worsowut, Ayninskiy Rayon, Viloyati Sughd, Republic of Tajikistan
DYU | Dushanbe Airport | 76 km 47 ml | |
LBD | Khujand Airport | 126 km 78 ml | |
БАТ | Batken | 181 km 113 ml | |
TAS | Yuzhny Airport | 229 km 142 ml | |
FEG | Fergana Airport | 264 km 164 ml | |
NMA | Namangan Airport | 295 km 183 ml |