Thời gian hiện tại ở Yarkhych-Bele, Districts of Republican Subordination, Republic of Tajikistan
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Tajikistan – Districts of Republican Subordination – Yarkhych-Bele. Đánh bẩy Yarkhych-Bele mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yarkhych-Bele mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yarkhych-Bele, nhiều khách sạn ở Yarkhych-Bele, dân số ở Yarkhych-Bele, mã điện thoại ở Republic of Tajikistan, mã tiền tệ ở Republic of Tajikistan.
Thời gian chính xác ở Yarkhych-Bele, Districts of Republican Subordination, Republic of Tajikistan
Múi giờ "Asia/Dushanbe"
Độ lệch UTC/GMT +05:00
11:08
:28 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yarkhych-Bele, Districts of Republican Subordination, Republic of Tajikistan
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 12:13 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Yarkhych-Bele, Districts of Republican Subordination, Republic of Tajikistan
Vĩ độ | 39°15'0" 39.25 |
Kinh độ | 70°49'60" 70.8333 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Districts of Republican Subordination, Republic of Tajikistan
Dân số | 1,606,900 |
Tính số lượt xem | 28,515 |
Về Republic of Tajikistan
Mã quốc gia ISO | TJ |
Khu vực của đất nước | 143,100 km2 |
Dân số | 7,487,489 |
Tên miền cấp cao nhất | .TJ |
Mã tiền tệ | TJS |
Mã điện thoại | 992 |
Tính số lượt xem | 111,857 |
Sân bay gần Yarkhych-Bele, Districts of Republican Subordination, Republic of Tajikistan
БАТ | Batken | 88 km 55 ml | |
FEG | Fergana Airport | 145 km 90 ml | |
LBD | Khujand Airport | 145 km 90 ml | |
NMA | Namangan Airport | 204 km 126 ml | |
AZN | Andizhan Airport | 207 km 129 ml | |
OSS | Osh Airport | 225 km 140 ml |