Thời gian hiện tại ở Dar es Srahia, Sbikha, Gouvernorat de Kairouan, Republic of Tunisia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Tunisia – Sbikha, Gouvernorat de Kairouan – Dar es Srahia. Đánh bẩy Dar es Srahia mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dar es Srahia mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dar es Srahia, nhiều khách sạn ở Dar es Srahia, dân số ở Dar es Srahia, mã điện thoại ở Republic of Tunisia, mã tiền tệ ở Republic of Tunisia.
Thời gian chính xác ở Dar es Srahia, Sbikha, Gouvernorat de Kairouan, Republic of Tunisia
Múi giờ "Africa/Tunis"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
12:38
:25 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dar es Srahia, Sbikha, Gouvernorat de Kairouan, Republic of Tunisia
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:15 |
Hoàng hôn | 19:17 |
Về Dar es Srahia, Sbikha, Gouvernorat de Kairouan, Republic of Tunisia
Vĩ độ | 35°56'6" 35.9349 |
Kinh độ | 10°6'16" 10.1045 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Gouvernorat de Kairouan, Republic of Tunisia
Dân số | 570,559 |
Tính số lượt xem | 8,403 |
Về Sbikha, Gouvernorat de Kairouan, Republic of Tunisia
Tính số lượt xem | 1,179 |
Về Republic of Tunisia
Mã quốc gia ISO | TN |
Khu vực của đất nước | 163,610 km2 |
Dân số | 10,589,025 |
Tên miền cấp cao nhất | .TN |
Mã tiền tệ | TND |
Mã điện thoại | 216 |
Tính số lượt xem | 129,930 |
Sân bay gần Dar es Srahia, Sbikha, Gouvernorat de Kairouan, Republic of Tunisia
NBE | Enfidha - Hammamet International Airport | 34 km 21 ml | |
MIR | Habib Bourguiba International Airport | 62 km 38 ml | |
TUN | Tunis-Carthage International Airport | 102 km 63 ml | |
SFA | Sfax El Maou Airport | 145 km 90 ml | |
PNL | Pantelleria Airport | 193 km 120 ml | |
LMP | Lampedusa Airport | 232 km 144 ml |