Thời gian hiện tại ở Kélibia, Mu‘tamadīyat Qulaybīyah, Gouvernorat de Nabeul, Republic of Tunisia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Tunisia – Mu‘tamadīyat Qulaybīyah, Gouvernorat de Nabeul – Kélibia. Đánh bẩy Kélibia mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kélibia mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kélibia, nhiều khách sạn ở Kélibia, dân số ở Kélibia, mã điện thoại ở Republic of Tunisia, mã tiền tệ ở Republic of Tunisia.
Thời gian chính xác ở Kélibia, Mu‘tamadīyat Qulaybīyah, Gouvernorat de Nabeul, Republic of Tunisia
Múi giờ "Africa/Tunis"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
09:46
:43 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kélibia, Mu‘tamadīyat Qulaybīyah, Gouvernorat de Nabeul, Republic of Tunisia
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 12:11 |
Hoàng hôn | 19:15 |
Về Kélibia, Mu‘tamadīyat Qulaybīyah, Gouvernorat de Nabeul, Republic of Tunisia
Vĩ độ | 36°50'51" 36.8476 |
Kinh độ | 11°5'38" 11.0939 |
Dân số | 43,209 |
Tính số lượt xem | 43,255 |
Về Gouvernorat de Nabeul, Republic of Tunisia
Dân số | 787,920 |
Tính số lượt xem | 9,390 |
Về Mu‘tamadīyat Qulaybīyah, Gouvernorat de Nabeul, Republic of Tunisia
Tính số lượt xem | 477 |
Về Republic of Tunisia
Mã quốc gia ISO | TN |
Khu vực của đất nước | 163,610 km2 |
Dân số | 10,589,025 |
Tên miền cấp cao nhất | .TN |
Mã tiền tệ | TND |
Mã điện thoại | 216 |
Tính số lượt xem | 129,916 |
Sân bay gần Kélibia, Mu‘tamadīyat Qulaybīyah, Gouvernorat de Nabeul, Republic of Tunisia
PNL | Pantelleria Airport | 78 km 48 ml | |
TUN | Tunis-Carthage International Airport | 78 km 48 ml | |
NBE | Enfidha - Hammamet International Airport | 104 km 65 ml | |
MIR | Habib Bourguiba International Airport | 125 km 77 ml | |
TPS | Trapani-Birgi Airport | 171 km 106 ml | |
LMP | Lampedusa Airport | 203 km 126 ml |