Thời gian hiện tại ở El Marsa, Mu‘tamadīyat Qulaybīyah, Gouvernorat de Nabeul, Republic of Tunisia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Tunisia – Mu‘tamadīyat Qulaybīyah, Gouvernorat de Nabeul – El Marsa. Đánh bẩy El Marsa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá El Marsa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở El Marsa, nhiều khách sạn ở El Marsa, dân số ở El Marsa, mã điện thoại ở Republic of Tunisia, mã tiền tệ ở Republic of Tunisia.
Thời gian chính xác ở El Marsa, Mu‘tamadīyat Qulaybīyah, Gouvernorat de Nabeul, Republic of Tunisia
Múi giờ "Africa/Tunis"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
00:36
:11 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở El Marsa, Mu‘tamadīyat Qulaybīyah, Gouvernorat de Nabeul, Republic of Tunisia
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 12:11 |
Hoàng hôn | 19:15 |
Về El Marsa, Mu‘tamadīyat Qulaybīyah, Gouvernorat de Nabeul, Republic of Tunisia
Vĩ độ | 36°50'5" 36.8347 |
Kinh độ | 11°5'41" 11.0947 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Gouvernorat de Nabeul, Republic of Tunisia
Dân số | 787,920 |
Tính số lượt xem | 9,394 |
Về Mu‘tamadīyat Qulaybīyah, Gouvernorat de Nabeul, Republic of Tunisia
Tính số lượt xem | 477 |
Về Republic of Tunisia
Mã quốc gia ISO | TN |
Khu vực của đất nước | 163,610 km2 |
Dân số | 10,589,025 |
Tên miền cấp cao nhất | .TN |
Mã tiền tệ | TND |
Mã điện thoại | 216 |
Tính số lượt xem | 129,986 |
Sân bay gần El Marsa, Mu‘tamadīyat Qulaybīyah, Gouvernorat de Nabeul, Republic of Tunisia
PNL | Pantelleria Airport | 78 km 48 ml | |
TUN | Tunis-Carthage International Airport | 78 km 49 ml | |
NBE | Enfidha - Hammamet International Airport | 103 km 64 ml | |
MIR | Habib Bourguiba International Airport | 123 km 77 ml | |
TPS | Trapani-Birgi Airport | 172 km 107 ml | |
LMP | Lampedusa Airport | 202 km 125 ml |