Thời gian hiện tại ở Oulad Mrabot, Mu‘tamadīyat an Nafīḑah, Gouvernorat de Sousse, Republic of Tunisia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Tunisia – Mu‘tamadīyat an Nafīḑah, Gouvernorat de Sousse – Oulad Mrabot. Đánh bẩy Oulad Mrabot mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Oulad Mrabot mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Oulad Mrabot, nhiều khách sạn ở Oulad Mrabot, dân số ở Oulad Mrabot, mã điện thoại ở Republic of Tunisia, mã tiền tệ ở Republic of Tunisia.
Thời gian chính xác ở Oulad Mrabot, Mu‘tamadīyat an Nafīḑah, Gouvernorat de Sousse, Republic of Tunisia
Múi giờ "Africa/Tunis"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
08:07
:23 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Oulad Mrabot, Mu‘tamadīyat an Nafīḑah, Gouvernorat de Sousse, Republic of Tunisia
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:15 |
Hoàng hôn | 19:13 |
Về Oulad Mrabot, Mu‘tamadīyat an Nafīḑah, Gouvernorat de Sousse, Republic of Tunisia
Vĩ độ | 36°4'33" 36.0758 |
Kinh độ | 10°17'35" 10.2931 |
Tính số lượt xem | 61 |
Về Gouvernorat de Sousse, Republic of Tunisia
Dân số | 674,971 |
Tính số lượt xem | 5,969 |
Về Mu‘tamadīyat an Nafīḑah, Gouvernorat de Sousse, Republic of Tunisia
Tính số lượt xem | 947 |
Về Republic of Tunisia
Mã quốc gia ISO | TN |
Khu vực của đất nước | 163,610 km2 |
Dân số | 10,589,025 |
Tên miền cấp cao nhất | .TN |
Mã tiền tệ | TND |
Mã điện thoại | 216 |
Tính số lượt xem | 128,469 |
Sân bay gần Oulad Mrabot, Mu‘tamadīyat an Nafīḑah, Gouvernorat de Sousse, Republic of Tunisia
NBE | Enfidha - Hammamet International Airport | 13 km 8 ml | |
MIR | Habib Bourguiba International Airport | 54 km 34 ml | |
TUN | Tunis-Carthage International Airport | 86 km 54 ml | |
PNL | Pantelleria Airport | 171 km 106 ml | |
LMP | Lampedusa Airport | 219 km 136 ml | |
TPS | Trapani-Birgi Airport | 282 km 175 ml |