Thời gian hiện tại ở As Sanad, Sned, Gafsa Governorate, Republic of Tunisia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Tunisia – Sned, Gafsa Governorate – As Sanad. Đánh bẩy As Sanad mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá As Sanad mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở As Sanad, nhiều khách sạn ở As Sanad, dân số ở As Sanad, mã điện thoại ở Republic of Tunisia, mã tiền tệ ở Republic of Tunisia.
Thời gian chính xác ở As Sanad, Sned, Gafsa Governorate, Republic of Tunisia
Múi giờ "Africa/Tunis"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
04:19
:59 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở As Sanad, Sned, Gafsa Governorate, Republic of Tunisia
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:19 |
Hoàng hôn | 19:19 |
Về As Sanad, Sned, Gafsa Governorate, Republic of Tunisia
Vĩ độ | 34°27'46" 34.4628 |
Kinh độ | 9°15'51" 9.26404 |
Dân số | 7,859 |
Tính số lượt xem | 7,927 |
Về Gafsa Governorate, Republic of Tunisia
Dân số | 337,331 |
Tính số lượt xem | 3,110 |
Về Sned, Gafsa Governorate, Republic of Tunisia
Tính số lượt xem | 319 |
Về Republic of Tunisia
Mã quốc gia ISO | TN |
Khu vực của đất nước | 163,610 km2 |
Dân số | 10,589,025 |
Tên miền cấp cao nhất | .TN |
Mã tiền tệ | TND |
Mã điện thoại | 216 |
Tính số lượt xem | 130,101 |
Sân bay gần As Sanad, Sned, Gafsa Governorate, Republic of Tunisia
TOE | Tozeur Airport | 120 km 75 ml | |
SFA | Sfax El Maou Airport | 133 km 83 ml | |
TEE | Cheikh Larbi Tebessi Airport | 151 km 94 ml | |
DJE | Melita Airport | 154 km 96 ml | |
MIR | Habib Bourguiba International Airport | 198 km 123 ml | |
NBE | Enfidha - Hammamet International Airport | 209 km 130 ml |