Thời gian hiện tại ở Chihil Minī, Waras̄, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Waras̄, Wilāyat-e Bāmyān – Chihil Minī. Đánh bẩy Chihil Minī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chihil Minī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chihil Minī, nhiều khách sạn ở Chihil Minī, dân số ở Chihil Minī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Chihil Minī, Waras̄, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
04:08
:32 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chihil Minī, Waras̄, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 18:53 |
Về Chihil Minī, Waras̄, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 34°15'25" 34.2569 |
Kinh độ | 67°1'42" 67.0284 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 484,648 |
Tính số lượt xem | 60,505 |
Về Waras̄, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 22,941 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,367,129 |
Sân bay gần Chihil Minī, Waras̄, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 203 km 126 ml | |
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 273 km 170 ml |