Thời gian hiện tại ở Narlıdere, Mersin, Republic of Turkey
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Turkey – Mersin – Narlıdere. Đánh bẩy Narlıdere mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Narlıdere mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Narlıdere, nhiều khách sạn ở Narlıdere, dân số ở Narlıdere, mã điện thoại ở Republic of Turkey, mã tiền tệ ở Republic of Turkey.
Thời gian chính xác ở Narlıdere, Mersin, Republic of Turkey
Múi giờ "Europe/Istanbul"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:34
:18 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Narlıdere, Mersin, Republic of Turkey
Mặt trời mọc | 05:39 |
Thiên đình | 12:43 |
Hoàng hôn | 19:47 |
Về Narlıdere, Mersin, Republic of Turkey
Vĩ độ | 36°49'25" 36.8236 |
Kinh độ | 33°15'0" 33.25 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Mersin, Republic of Turkey
Dân số | 1,705,774 |
Tính số lượt xem | 38,178 |
Về Republic of Turkey
Mã quốc gia ISO | TR |
Khu vực của đất nước | 780,580 km2 |
Dân số | 77,804,122 |
Tên miền cấp cao nhất | .TR |
Mã tiền tệ | TRY |
Mã điện thoại | 90 |
Tính số lượt xem | 2,214,838 |
Sân bay gần Narlıdere, Mersin, Republic of Turkey
GZP | Gazipasa Airport | 103 km 64 ml | |
KYA | Konya Airport | 142 km 88 ml | |
ADA | Adana Airport | 183 km 114 ml | |
ECN | Ercan Airport | 187 km 116 ml | |
NAV | Nevsehir | 239 km 149 ml | |
ASR | Kayseri Airport | 293 km 182 ml |