Thời gian hiện tại ở Sınırgören, Şanlıurfa, Republic of Turkey
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Turkey – Şanlıurfa – Sınırgören. Đánh bẩy Sınırgören mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sınırgören mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sınırgören, nhiều khách sạn ở Sınırgören, dân số ở Sınırgören, mã điện thoại ở Republic of Turkey, mã tiền tệ ở Republic of Turkey.
Thời gian chính xác ở Sınırgören, Şanlıurfa, Republic of Turkey
Múi giờ "Europe/Istanbul"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:28
:53 Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sınırgören, Şanlıurfa, Republic of Turkey
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:21 |
Hoàng hôn | 19:31 |
Về Sınırgören, Şanlıurfa, Republic of Turkey
Vĩ độ | 36°50'25" 36.8404 |
Kinh độ | 38°51'1" 38.8502 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Şanlıurfa, Republic of Turkey
Dân số | 1,801,980 |
Tính số lượt xem | 62,425 |
Về Republic of Turkey
Mã quốc gia ISO | TR |
Khu vực của đất nước | 780,580 km2 |
Dân số | 77,804,122 |
Tên miền cấp cao nhất | .TR |
Mã tiền tệ | TRY |
Mã điện thoại | 90 |
Tính số lượt xem | 2,242,476 |
Sân bay gần Sınırgören, Şanlıurfa, Republic of Turkey
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 28 km 18 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 114 km 71 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 123 km 76 ml | |
MQM | Mardin Airport | 164 km 102 ml | |
DIY | Diyarbakir Airport | 168 km 105 ml | |
MLX | Malatya Airport | 176 km 110 ml |