Thời gian hiện tại ở Qaryah-ye Muḩammad Sharaf, Yakāwlang, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Yakāwlang, Wilāyat-e Bāmyān – Qaryah-ye Muḩammad Sharaf. Đánh bẩy Qaryah-ye Muḩammad Sharaf mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryah-ye Muḩammad Sharaf mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryah-ye Muḩammad Sharaf, nhiều khách sạn ở Qaryah-ye Muḩammad Sharaf, dân số ở Qaryah-ye Muḩammad Sharaf, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Qaryah-ye Muḩammad Sharaf, Yakāwlang, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
03:26
:20 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryah-ye Muḩammad Sharaf, Yakāwlang, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 19:00 |
Về Qaryah-ye Muḩammad Sharaf, Yakāwlang, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 34°39'12" 34.6533 |
Kinh độ | 66°54'35" 66.9096 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 484,648 |
Tính số lượt xem | 61,264 |
Về Yakāwlang, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 10,371 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,383,813 |
Sân bay gần Qaryah-ye Muḩammad Sharaf, Yakāwlang, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 230 km 143 ml |