Thời gian hiện tại ở Qarah Khawal, Yakāwlang, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Yakāwlang, Wilāyat-e Bāmyān – Qarah Khawal. Đánh bẩy Qarah Khawal mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qarah Khawal mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qarah Khawal, nhiều khách sạn ở Qarah Khawal, dân số ở Qarah Khawal, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Qarah Khawal, Yakāwlang, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
11:28
:30 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qarah Khawal, Yakāwlang, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 19:00 |
Về Qarah Khawal, Yakāwlang, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°10'60" 35.1833 |
Kinh độ | 67°2'60" 67.05 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 484,648 |
Tính số lượt xem | 61,035 |
Về Yakāwlang, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 10,324 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,379,016 |
Sân bay gần Qarah Khawal, Yakāwlang, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 170 km 106 ml | |
KBL | Kabul International Airport | 209 km 130 ml | |
TMJ | Termez Airport | 235 km 146 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 339 km 211 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 397 km 247 ml |