Thời gian hiện tại ở Vikrouti, Kibaha District, Coast Region, United Republic of Tanzania
Giờ địa phương hiện tại ở United Republic of Tanzania – Kibaha District, Coast Region – Vikrouti. Đánh bẩy Vikrouti mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Vikrouti mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Vikrouti, nhiều khách sạn ở Vikrouti, dân số ở Vikrouti, mã điện thoại ở United Republic of Tanzania, mã tiền tệ ở United Republic of Tanzania.
Thời gian chính xác ở Vikrouti, Kibaha District, Coast Region, United Republic of Tanzania
Múi giờ "Africa/Dar es Salaam"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:39
:59 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Vikrouti, Kibaha District, Coast Region, United Republic of Tanzania
Mặt trời mọc | 06:26 |
Thiên đình | 12:21 |
Hoàng hôn | 18:15 |
Về Vikrouti, Kibaha District, Coast Region, United Republic of Tanzania
Vĩ độ | -7°19'0" -6.68333 |
Kinh độ | 38°45'0" 38.75 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Coast Region, United Republic of Tanzania
Dân số | 1,098,668 |
Tính số lượt xem | 14,022 |
Về Kibaha District, Coast Region, United Republic of Tanzania
Tính số lượt xem | 491 |
Về United Republic of Tanzania
Mã quốc gia ISO | TZ |
Khu vực của đất nước | 945,087 km2 |
Dân số | 41,892,895 |
Tên miền cấp cao nhất | .TZ |
Mã tiền tệ | TZS |
Mã điện thoại | 255 |
Tính số lượt xem | 359,355 |
Sân bay gần Vikrouti, Kibaha District, Coast Region, United Republic of Tanzania
DAR | Julius Nyerere International Airport | 54 km 34 ml | |
ZNZ | Zanzibar International Airport | 73 km 46 ml | |
TGT | Tanga Airport | 181 km 112 ml | |
PMA | Wawi Airport | 198 km 123 ml | |
UKA | Ukunda Airport | 280 km 174 ml | |
MBA | Moi International Airport | 310 km 192 ml |