Thời gian hiện tại ở Nyaruranga, Buhigwe, Kigoma Region, United Republic of Tanzania
Giờ địa phương hiện tại ở United Republic of Tanzania – Buhigwe, Kigoma Region – Nyaruranga. Đánh bẩy Nyaruranga mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nyaruranga mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nyaruranga, nhiều khách sạn ở Nyaruranga, dân số ở Nyaruranga, mã điện thoại ở United Republic of Tanzania, mã tiền tệ ở United Republic of Tanzania.
Thời gian chính xác ở Nyaruranga, Buhigwe, Kigoma Region, United Republic of Tanzania
Múi giờ "Africa/Dar es Salaam"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:59
:42 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nyaruranga, Buhigwe, Kigoma Region, United Republic of Tanzania
Mặt trời mọc | 06:58 |
Thiên đình | 12:56 |
Hoàng hôn | 18:54 |
Về Nyaruranga, Buhigwe, Kigoma Region, United Republic of Tanzania
Vĩ độ | -5°38'17" -4.36194 |
Kinh độ | 30°2'6" 30.035 |
Tính số lượt xem | 63 |
Về Kigoma Region, United Republic of Tanzania
Dân số | 2,127,930 |
Tính số lượt xem | 12,908 |
Về Buhigwe, Kigoma Region, United Republic of Tanzania
Tính số lượt xem | 1,310 |
Về United Republic of Tanzania
Mã quốc gia ISO | TZ |
Khu vực của đất nước | 945,087 km2 |
Dân số | 41,892,895 |
Tên miền cấp cao nhất | .TZ |
Mã tiền tệ | TZS |
Mã điện thoại | 255 |
Tính số lượt xem | 356,567 |
Sân bay gần Nyaruranga, Buhigwe, Kigoma Region, United Republic of Tanzania
TKQ | Kigoma Airport | 71 km 44 ml | |
BJM | Bujumbura International Airport | 132 km 82 ml | |
FMI | Kalemie Airport | 190 km 118 ml | |
TBO | Tabora Airport | 321 km 199 ml | |
MWZ | Mwanza Airport | 385 km 239 ml |