Thời gian hiện tại ở Irabiro, Kakonko District, Kigoma Region, United Republic of Tanzania
Giờ địa phương hiện tại ở United Republic of Tanzania – Kakonko District, Kigoma Region – Irabiro. Đánh bẩy Irabiro mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Irabiro mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Irabiro, nhiều khách sạn ở Irabiro, dân số ở Irabiro, mã điện thoại ở United Republic of Tanzania, mã tiền tệ ở United Republic of Tanzania.
Thời gian chính xác ở Irabiro, Kakonko District, Kigoma Region, United Republic of Tanzania
Múi giờ "Africa/Dar es Salaam"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:03
:46 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Irabiro, Kakonko District, Kigoma Region, United Republic of Tanzania
Mặt trời mọc | 06:55 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 18:52 |
Về Irabiro, Kakonko District, Kigoma Region, United Republic of Tanzania
Vĩ độ | -4°31'0" -3.48333 |
Kinh độ | 30°36'0" 30.6 |
Tính số lượt xem | 61 |
Về Kigoma Region, United Republic of Tanzania
Dân số | 2,127,930 |
Tính số lượt xem | 12,941 |
Về Kakonko District, Kigoma Region, United Republic of Tanzania
Tính số lượt xem | 532 |
Về United Republic of Tanzania
Mã quốc gia ISO | TZ |
Khu vực của đất nước | 945,087 km2 |
Dân số | 41,892,895 |
Tên miền cấp cao nhất | .TZ |
Mã tiền tệ | TZS |
Mã điện thoại | 255 |
Tính số lượt xem | 357,400 |
Sân bay gần Irabiro, Kakonko District, Kigoma Region, United Republic of Tanzania
BJM | Bujumbura International Airport | 137 km 85 ml | |
KGL | Kigali International Airport | 177 km 110 ml | |
TKQ | Kigoma Airport | 187 km 116 ml | |
GOM | Goma Airport | 252 km 157 ml | |
BKZ | Bukoba Airport | 277 km 172 ml | |
MWZ | Mwanza Airport | 283 km 176 ml |