Thời gian hiện tại ở Komalyango, Moshi Rural District, Kilimanjaro Region, United Republic of Tanzania
Giờ địa phương hiện tại ở United Republic of Tanzania – Moshi Rural District, Kilimanjaro Region – Komalyango. Đánh bẩy Komalyango mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Komalyango mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Komalyango, nhiều khách sạn ở Komalyango, dân số ở Komalyango, mã điện thoại ở United Republic of Tanzania, mã tiền tệ ở United Republic of Tanzania.
Thời gian chính xác ở Komalyango, Moshi Rural District, Kilimanjaro Region, United Republic of Tanzania
Múi giờ "Africa/Dar es Salaam"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:42
:55 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Komalyango, Moshi Rural District, Kilimanjaro Region, United Republic of Tanzania
Mặt trời mọc | 06:27 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 18:25 |
Về Komalyango, Moshi Rural District, Kilimanjaro Region, United Republic of Tanzania
Vĩ độ | -4°43'60" -3.26667 |
Kinh độ | 37°30'0" 37.5 |
Tính số lượt xem | 64 |
Về Kilimanjaro Region, United Republic of Tanzania
Dân số | 1,640,087 |
Tính số lượt xem | 7,891 |
Về Moshi Rural District, Kilimanjaro Region, United Republic of Tanzania
Tính số lượt xem | 2,223 |
Về United Republic of Tanzania
Mã quốc gia ISO | TZ |
Khu vực của đất nước | 945,087 km2 |
Dân số | 41,892,895 |
Tên miền cấp cao nhất | .TZ |
Mã tiền tệ | TZS |
Mã điện thoại | 255 |
Tính số lượt xem | 353,934 |
Sân bay gần Komalyango, Moshi Rural District, Kilimanjaro Region, United Republic of Tanzania
JRO | Kilimanjaro International Airport | 51 km 32 ml | |
ARK | Arusha Airport | 91 km 57 ml | |
LKY | Lake Manyara Airport | 123 km 76 ml | |
NBO | Jomo Kenyatta International Airport | 226 km 140 ml | |
WIL | Wilson Airport | 230 km 143 ml | |
MBA | Moi International Airport | 249 km 154 ml |