Thời gian hiện tại ở Msaranga, Moshi Urban District, Kilimanjaro Region, United Republic of Tanzania
Giờ địa phương hiện tại ở United Republic of Tanzania – Moshi Urban District, Kilimanjaro Region – Msaranga. Đánh bẩy Msaranga mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Msaranga mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Msaranga, nhiều khách sạn ở Msaranga, dân số ở Msaranga, mã điện thoại ở United Republic of Tanzania, mã tiền tệ ở United Republic of Tanzania.
Thời gian chính xác ở Msaranga, Moshi Urban District, Kilimanjaro Region, United Republic of Tanzania
Múi giờ "Africa/Dar es Salaam"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:21
:40 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Msaranga, Moshi Urban District, Kilimanjaro Region, United Republic of Tanzania
Mặt trời mọc | 06:27 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 18:26 |
Về Msaranga, Moshi Urban District, Kilimanjaro Region, United Republic of Tanzania
Vĩ độ | -4°40'0" -3.33333 |
Kinh độ | 37°22'0" 37.3667 |
Tính số lượt xem | 80 |
Về Kilimanjaro Region, United Republic of Tanzania
Dân số | 1,640,087 |
Tính số lượt xem | 7,897 |
Về Moshi Urban District, Kilimanjaro Region, United Republic of Tanzania
Tính số lượt xem | 334 |
Về United Republic of Tanzania
Mã quốc gia ISO | TZ |
Khu vực của đất nước | 945,087 km2 |
Dân số | 41,892,895 |
Tên miền cấp cao nhất | .TZ |
Mã tiền tệ | TZS |
Mã điện thoại | 255 |
Tính số lượt xem | 354,092 |
Sân bay gần Msaranga, Moshi Urban District, Kilimanjaro Region, United Republic of Tanzania
JRO | Kilimanjaro International Airport | 35 km 22 ml | |
ARK | Arusha Airport | 76 km 47 ml | |
LKY | Lake Manyara Airport | 107 km 67 ml | |
NBO | Jomo Kenyatta International Airport | 229 km 142 ml | |
WIL | Wilson Airport | 232 km 144 ml | |
MBA | Moi International Airport | 260 km 162 ml |