Thời gian hiện tại ở Bugogo, Shinyanga Rural, Shinyanga Region, United Republic of Tanzania
Giờ địa phương hiện tại ở United Republic of Tanzania – Shinyanga Rural, Shinyanga Region – Bugogo. Đánh bẩy Bugogo mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bugogo mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bugogo, nhiều khách sạn ở Bugogo, dân số ở Bugogo, mã điện thoại ở United Republic of Tanzania, mã tiền tệ ở United Republic of Tanzania.
Thời gian chính xác ở Bugogo, Shinyanga Rural, Shinyanga Region, United Republic of Tanzania
Múi giờ "Africa/Dar es Salaam"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:50
:17 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bugogo, Shinyanga Rural, Shinyanga Region, United Republic of Tanzania
Mặt trời mọc | 06:44 |
Thiên đình | 12:43 |
Hoàng hôn | 18:41 |
Về Bugogo, Shinyanga Rural, Shinyanga Region, United Republic of Tanzania
Vĩ độ | -4°13'0" -3.78333 |
Kinh độ | 33°16'60" 33.2833 |
Tính số lượt xem | 44 |
Về Shinyanga Region, United Republic of Tanzania
Dân số | 1,534,808 |
Tính số lượt xem | 7,599 |
Về Shinyanga Rural, Shinyanga Region, United Republic of Tanzania
Tính số lượt xem | 2,311 |
Về United Republic of Tanzania
Mã quốc gia ISO | TZ |
Khu vực của đất nước | 945,087 km2 |
Dân số | 41,892,895 |
Tên miền cấp cao nhất | .TZ |
Mã tiền tệ | TZS |
Mã điện thoại | 255 |
Tính số lượt xem | 355,778 |
Sân bay gần Bugogo, Shinyanga Rural, Shinyanga Region, United Republic of Tanzania
MWZ | Mwanza Airport | 155 km 96 ml | |
SEU | Seronera Airstrip | 231 km 143 ml | |
MUZ | Musoma Airport | 261 km 162 ml | |
MRE | Mara Lodges Airport | 339 km 211 ml |