Thời gian hiện tại ở Hale, Korogwe District, Tanga Region, United Republic of Tanzania
Giờ địa phương hiện tại ở United Republic of Tanzania – Korogwe District, Tanga Region – Hale. Đánh bẩy Hale mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hale mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hale, nhiều khách sạn ở Hale, dân số ở Hale, mã điện thoại ở United Republic of Tanzania, mã tiền tệ ở United Republic of Tanzania.
Thời gian chính xác ở Hale, Korogwe District, Tanga Region, United Republic of Tanzania
Múi giờ "Africa/Dar es Salaam"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:18
:05 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hale, Korogwe District, Tanga Region, United Republic of Tanzania
Mặt trời mọc | 06:24 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 18:19 |
Về Hale, Korogwe District, Tanga Region, United Republic of Tanzania
Vĩ độ | -6°43'0" -5.28333 |
Kinh độ | 38°36'0" 38.6 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Tanga Region, United Republic of Tanzania
Dân số | 2,045,205 |
Tính số lượt xem | 33,022 |
Về Korogwe District, Tanga Region, United Republic of Tanzania
Tính số lượt xem | 3,813 |
Về United Republic of Tanzania
Mã quốc gia ISO | TZ |
Khu vực của đất nước | 945,087 km2 |
Dân số | 41,892,895 |
Tên miền cấp cao nhất | .TZ |
Mã tiền tệ | TZS |
Mã điện thoại | 255 |
Tính số lượt xem | 348,554 |
Sân bay gần Hale, Korogwe District, Tanga Region, United Republic of Tanzania
TGT | Tanga Airport | 56 km 35 ml | |
ZNZ | Zanzibar International Airport | 125 km 77 ml | |
PMA | Wawi Airport | 133 km 83 ml | |
UKA | Ukunda Airport | 153 km 95 ml | |
MBA | Moi International Airport | 178 km 111 ml | |
DAR | Julius Nyerere International Airport | 189 km 117 ml |