Thời gian hiện tại ở Kigole, Handeni, Tanga Region, United Republic of Tanzania
Giờ địa phương hiện tại ở United Republic of Tanzania – Handeni, Tanga Region – Kigole. Đánh bẩy Kigole mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kigole mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kigole, nhiều khách sạn ở Kigole, dân số ở Kigole, mã điện thoại ở United Republic of Tanzania, mã tiền tệ ở United Republic of Tanzania.
Thời gian chính xác ở Kigole, Handeni, Tanga Region, United Republic of Tanzania
Múi giờ "Africa/Dar es Salaam"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:03
:59 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kigole, Handeni, Tanga Region, United Republic of Tanzania
Mặt trời mọc | 06:27 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 18:17 |
Về Kigole, Handeni, Tanga Region, United Republic of Tanzania
Vĩ độ | -6°19'60" -5.66667 |
Kinh độ | 38°36'0" 38.6 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Tanga Region, United Republic of Tanzania
Dân số | 2,045,205 |
Tính số lượt xem | 34,336 |
Về Handeni, Tanga Region, United Republic of Tanzania
Tính số lượt xem | 3,541 |
Về United Republic of Tanzania
Mã quốc gia ISO | TZ |
Khu vực của đất nước | 945,087 km2 |
Dân số | 41,892,895 |
Tên miền cấp cao nhất | .TZ |
Mã tiền tệ | TZS |
Mã điện thoại | 255 |
Tính số lượt xem | 364,172 |
Sân bay gần Kigole, Handeni, Tanga Region, United Republic of Tanzania
TGT | Tanga Airport | 83 km 51 ml | |
ZNZ | Zanzibar International Airport | 92 km 57 ml | |
PMA | Wawi Airport | 141 km 88 ml | |
DAR | Julius Nyerere International Airport | 150 km 93 ml | |
UKA | Ukunda Airport | 186 km 116 ml | |
MBA | Moi International Airport | 213 km 132 ml |