Thời gian hiện tại ở Daura kwa Maweta, Handeni, Tanga Region, United Republic of Tanzania
Giờ địa phương hiện tại ở United Republic of Tanzania – Handeni, Tanga Region – Daura kwa Maweta. Đánh bẩy Daura kwa Maweta mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Daura kwa Maweta mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Daura kwa Maweta, nhiều khách sạn ở Daura kwa Maweta, dân số ở Daura kwa Maweta, mã điện thoại ở United Republic of Tanzania, mã tiền tệ ở United Republic of Tanzania.
Thời gian chính xác ở Daura kwa Maweta, Handeni, Tanga Region, United Republic of Tanzania
Múi giờ "Africa/Dar es Salaam"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:01
:15 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Daura kwa Maweta, Handeni, Tanga Region, United Republic of Tanzania
Mặt trời mọc | 06:26 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 18:18 |
Về Daura kwa Maweta, Handeni, Tanga Region, United Republic of Tanzania
Vĩ độ | -6°31'60" -5.46667 |
Kinh độ | 38°28'0" 38.4667 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Tanga Region, United Republic of Tanzania
Dân số | 2,045,205 |
Tính số lượt xem | 33,896 |
Về Handeni, Tanga Region, United Republic of Tanzania
Tính số lượt xem | 3,499 |
Về United Republic of Tanzania
Mã quốc gia ISO | TZ |
Khu vực của đất nước | 945,087 km2 |
Dân số | 41,892,895 |
Tên miền cấp cao nhất | .TZ |
Mã tiền tệ | TZS |
Mã điện thoại | 255 |
Tính số lượt xem | 360,176 |
Sân bay gần Daura kwa Maweta, Handeni, Tanga Region, United Republic of Tanzania
TGT | Tanga Airport | 79 km 49 ml | |
ZNZ | Zanzibar International Airport | 118 km 73 ml | |
PMA | Wawi Airport | 150 km 93 ml | |
DAR | Julius Nyerere International Airport | 176 km 110 ml | |
UKA | Ukunda Airport | 178 km 111 ml | |
MBA | Moi International Airport | 203 km 126 ml |