Thời gian hiện tại ở Rudiga, Handeni Town, Tanga Region, United Republic of Tanzania
Giờ địa phương hiện tại ở United Republic of Tanzania – Handeni Town, Tanga Region – Rudiga. Đánh bẩy Rudiga mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rudiga mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rudiga, nhiều khách sạn ở Rudiga, dân số ở Rudiga, mã điện thoại ở United Republic of Tanzania, mã tiền tệ ở United Republic of Tanzania.
Thời gian chính xác ở Rudiga, Handeni Town, Tanga Region, United Republic of Tanzania
Múi giờ "Africa/Dar es Salaam"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:29
:42 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rudiga, Handeni Town, Tanga Region, United Republic of Tanzania
Mặt trời mọc | 06:28 |
Thiên đình | 12:24 |
Hoàng hôn | 18:20 |
Về Rudiga, Handeni Town, Tanga Region, United Republic of Tanzania
Vĩ độ | -6°31'60" -5.46667 |
Kinh độ | 38°1'0" 38.0167 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Tanga Region, United Republic of Tanzania
Dân số | 2,045,205 |
Tính số lượt xem | 33,785 |
Về Handeni Town, Tanga Region, United Republic of Tanzania
Tính số lượt xem | 1,343 |
Về United Republic of Tanzania
Mã quốc gia ISO | TZ |
Khu vực của đất nước | 945,087 km2 |
Dân số | 41,892,895 |
Tên miền cấp cao nhất | .TZ |
Mã tiền tệ | TZS |
Mã điện thoại | 255 |
Tính số lượt xem | 359,249 |
Sân bay gần Rudiga, Handeni Town, Tanga Region, United Republic of Tanzania
TGT | Tanga Airport | 124 km 77 ml | |
ZNZ | Zanzibar International Airport | 157 km 98 ml | |
PMA | Wawi Airport | 199 km 124 ml | |
DAR | Julius Nyerere International Airport | 204 km 127 ml | |
UKA | Ukunda Airport | 215 km 134 ml | |
MBA | Moi International Airport | 237 km 148 ml |