Thời gian hiện tại ở Chanika, Handeni Town, Tanga Region, United Republic of Tanzania
Giờ địa phương hiện tại ở United Republic of Tanzania – Handeni Town, Tanga Region – Chanika. Đánh bẩy Chanika mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chanika mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chanika, nhiều khách sạn ở Chanika, dân số ở Chanika, mã điện thoại ở United Republic of Tanzania, mã tiền tệ ở United Republic of Tanzania.
Thời gian chính xác ở Chanika, Handeni Town, Tanga Region, United Republic of Tanzania
Múi giờ "Africa/Dar es Salaam"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:46
:40 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chanika, Handeni Town, Tanga Region, United Republic of Tanzania
Mặt trời mọc | 06:27 |
Thiên đình | 12:24 |
Hoàng hôn | 18:20 |
Về Chanika, Handeni Town, Tanga Region, United Republic of Tanzania
Vĩ độ | -6°34'60" -5.41667 |
Kinh độ | 38°1'0" 38.0167 |
Dân số | 30,905 |
Tính số lượt xem | 30,955 |
Về Tanga Region, United Republic of Tanzania
Dân số | 2,045,205 |
Tính số lượt xem | 33,726 |
Về Handeni Town, Tanga Region, United Republic of Tanzania
Tính số lượt xem | 1,343 |
Về United Republic of Tanzania
Mã quốc gia ISO | TZ |
Khu vực của đất nước | 945,087 km2 |
Dân số | 41,892,895 |
Tên miền cấp cao nhất | .TZ |
Mã tiền tệ | TZS |
Mã điện thoại | 255 |
Tính số lượt xem | 358,711 |
Sân bay gần Chanika, Handeni Town, Tanga Region, United Republic of Tanzania
TGT | Tanga Airport | 122 km 76 ml | |
ZNZ | Zanzibar International Airport | 160 km 100 ml | |
PMA | Wawi Airport | 199 km 123 ml | |
DAR | Julius Nyerere International Airport | 208 km 130 ml | |
UKA | Ukunda Airport | 212 km 132 ml | |
MBA | Moi International Airport | 234 km 145 ml |