Thời gian hiện tại ở Ihembe II, Karagwe, Kagera Region, United Republic of Tanzania
Giờ địa phương hiện tại ở United Republic of Tanzania – Karagwe, Kagera Region – Ihembe II. Đánh bẩy Ihembe II mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ihembe II mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ihembe II, nhiều khách sạn ở Ihembe II, dân số ở Ihembe II, mã điện thoại ở United Republic of Tanzania, mã tiền tệ ở United Republic of Tanzania.
Thời gian chính xác ở Ihembe II, Karagwe, Kagera Region, United Republic of Tanzania
Múi giờ "Africa/Dar es Salaam"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:54
:57 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ihembe II, Karagwe, Kagera Region, United Republic of Tanzania
Mặt trời mọc | 06:50 |
Thiên đình | 12:51 |
Hoàng hôn | 18:53 |
Về Ihembe II, Karagwe, Kagera Region, United Republic of Tanzania
Vĩ độ | -2°17'37" -1.70639 |
Kinh độ | 31°9'21" 31.1558 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Kagera Region, United Republic of Tanzania
Dân số | 2,189,850 |
Tính số lượt xem | 18,325 |
Về Karagwe, Kagera Region, United Republic of Tanzania
Tính số lượt xem | 3,536 |
Về United Republic of Tanzania
Mã quốc gia ISO | TZ |
Khu vực của đất nước | 945,087 km2 |
Dân số | 41,892,895 |
Tên miền cấp cao nhất | .TZ |
Mã tiền tệ | TZS |
Mã điện thoại | 255 |
Tính số lượt xem | 357,660 |
Sân bay gần Ihembe II, Karagwe, Kagera Region, United Republic of Tanzania
BKZ | Bukoba Airport | 85 km 53 ml | |
KGL | Kigali International Airport | 117 km 73 ml | |
MWZ | Mwanza Airport | 213 km 132 ml | |
KSE | Kasese Airport | 241 km 150 ml | |
EBB | Entebbe International Airport | 242 km 150 ml | |
MUZ | Musoma Airport | 295 km 183 ml |