Thời gian hiện tại ở Ihembe I, Karagwe, Kagera Region, United Republic of Tanzania
Giờ địa phương hiện tại ở United Republic of Tanzania – Karagwe, Kagera Region – Ihembe I. Đánh bẩy Ihembe I mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ihembe I mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ihembe I, nhiều khách sạn ở Ihembe I, dân số ở Ihembe I, mã điện thoại ở United Republic of Tanzania, mã tiền tệ ở United Republic of Tanzania.
Thời gian chính xác ở Ihembe I, Karagwe, Kagera Region, United Republic of Tanzania
Múi giờ "Africa/Dar es Salaam"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:38
:41 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ihembe I, Karagwe, Kagera Region, United Republic of Tanzania
Mặt trời mọc | 06:50 |
Thiên đình | 12:51 |
Hoàng hôn | 18:53 |
Về Ihembe I, Karagwe, Kagera Region, United Republic of Tanzania
Vĩ độ | -2°16'35" -1.72361 |
Kinh độ | 31°8'34" 31.1428 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Kagera Region, United Republic of Tanzania
Dân số | 2,189,850 |
Tính số lượt xem | 18,182 |
Về Karagwe, Kagera Region, United Republic of Tanzania
Tính số lượt xem | 3,508 |
Về United Republic of Tanzania
Mã quốc gia ISO | TZ |
Khu vực của đất nước | 945,087 km2 |
Dân số | 41,892,895 |
Tên miền cấp cao nhất | .TZ |
Mã tiền tệ | TZS |
Mã điện thoại | 255 |
Tính số lượt xem | 354,107 |
Sân bay gần Ihembe I, Karagwe, Kagera Region, United Republic of Tanzania
BKZ | Bukoba Airport | 87 km 54 ml | |
KGL | Kigali International Airport | 115 km 72 ml | |
MWZ | Mwanza Airport | 213 km 133 ml | |
KSE | Kasese Airport | 242 km 150 ml | |
EBB | Entebbe International Airport | 244 km 152 ml | |
MUZ | Musoma Airport | 297 km 184 ml |