Thời gian hiện tại ở Rukore, Karagwe, Kagera Region, United Republic of Tanzania
Giờ địa phương hiện tại ở United Republic of Tanzania – Karagwe, Kagera Region – Rukore. Đánh bẩy Rukore mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rukore mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rukore, nhiều khách sạn ở Rukore, dân số ở Rukore, mã điện thoại ở United Republic of Tanzania, mã tiền tệ ở United Republic of Tanzania.
Thời gian chính xác ở Rukore, Karagwe, Kagera Region, United Republic of Tanzania
Múi giờ "Africa/Dar es Salaam"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:59
:02 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rukore, Karagwe, Kagera Region, United Republic of Tanzania
Mặt trời mọc | 06:51 |
Thiên đình | 12:52 |
Hoàng hôn | 18:53 |
Về Rukore, Karagwe, Kagera Region, United Republic of Tanzania
Vĩ độ | -2°26'59" -1.55028 |
Kinh độ | 31°4'24" 31.0733 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Kagera Region, United Republic of Tanzania
Dân số | 2,189,850 |
Tính số lượt xem | 18,598 |
Về Karagwe, Kagera Region, United Republic of Tanzania
Tính số lượt xem | 3,600 |
Về United Republic of Tanzania
Mã quốc gia ISO | TZ |
Khu vực của đất nước | 945,087 km2 |
Dân số | 41,892,895 |
Tên miền cấp cao nhất | .TZ |
Mã tiền tệ | TZS |
Mã điện thoại | 255 |
Tính số lượt xem | 363,095 |
Sân bay gần Rukore, Karagwe, Kagera Region, United Republic of Tanzania
BKZ | Bukoba Airport | 85 km 53 ml | |
KGL | Kigali International Airport | 114 km 71 ml | |
KSE | Kasese Airport | 221 km 138 ml | |
MWZ | Mwanza Airport | 228 km 142 ml | |
EBB | Entebbe International Airport | 234 km 145 ml | |
MUZ | Musoma Airport | 303 km 188 ml |