Thời gian hiện tại ở Rwabukagate, Kyerwa, Kagera Region, United Republic of Tanzania
Giờ địa phương hiện tại ở United Republic of Tanzania – Kyerwa, Kagera Region – Rwabukagate. Đánh bẩy Rwabukagate mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rwabukagate mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rwabukagate, nhiều khách sạn ở Rwabukagate, dân số ở Rwabukagate, mã điện thoại ở United Republic of Tanzania, mã tiền tệ ở United Republic of Tanzania.
Thời gian chính xác ở Rwabukagate, Kyerwa, Kagera Region, United Republic of Tanzania
Múi giờ "Africa/Dar es Salaam"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:55
:05 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rwabukagate, Kyerwa, Kagera Region, United Republic of Tanzania
Mặt trời mọc | 06:51 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 18:55 |
Về Rwabukagate, Kyerwa, Kagera Region, United Republic of Tanzania
Vĩ độ | -2°57'50" -1.03611 |
Kinh độ | 30°41'30" 30.6917 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Kagera Region, United Republic of Tanzania
Dân số | 2,189,850 |
Tính số lượt xem | 18,490 |
Về Kyerwa, Kagera Region, United Republic of Tanzania
Tính số lượt xem | 3,444 |
Về United Republic of Tanzania
Mã quốc gia ISO | TZ |
Khu vực của đất nước | 945,087 km2 |
Dân số | 41,892,895 |
Tên miền cấp cao nhất | .TZ |
Mã tiền tệ | TZS |
Mã điện thoại | 255 |
Tính số lượt xem | 360,968 |
Sân bay gần Rwabukagate, Kyerwa, Kagera Region, United Republic of Tanzania
KGL | Kigali International Airport | 120 km 75 ml | |
BKZ | Bukoba Airport | 127 km 79 ml | |
KSE | Kasese Airport | 151 km 94 ml | |
GOM | Goma Airport | 177 km 110 ml | |
EBB | Entebbe International Airport | 229 km 142 ml | |
MWZ | Mwanza Airport | 293 km 182 ml |