Thời gian hiện tại ở Kikagati, Isingiro District, Western Region, Republic of Uganda
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Uganda – Isingiro District, Western Region – Kikagati. Đánh bẩy Kikagati mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kikagati mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kikagati, nhiều khách sạn ở Kikagati, dân số ở Kikagati, mã điện thoại ở Republic of Uganda, mã tiền tệ ở Republic of Uganda.
Thời gian chính xác ở Kikagati, Isingiro District, Western Region, Republic of Uganda
Múi giờ "Africa/Kampala"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:28
:20 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kikagati, Isingiro District, Western Region, Republic of Uganda
Mặt trời mọc | 06:51 |
Thiên đình | 12:54 |
Hoàng hôn | 18:56 |
Về Kikagati, Isingiro District, Western Region, Republic of Uganda
Vĩ độ | -2°57'27" -1.04251 |
Kinh độ | 30°39'48" 30.6632 |
Tính số lượt xem | 56 |
Về Western Region, Republic of Uganda
Dân số | 6,417,449 |
Tính số lượt xem | 81,349 |
Về Isingiro District, Western Region, Republic of Uganda
Tính số lượt xem | 2,495 |
Về Republic of Uganda
Mã quốc gia ISO | UG |
Khu vực của đất nước | 236,040 km2 |
Dân số | 33,398,682 |
Tên miền cấp cao nhất | .UG |
Mã tiền tệ | UGX |
Mã điện thoại | 256 |
Tính số lượt xem | 413,322 |
Sân bay gần Kikagati, Isingiro District, Western Region, Republic of Uganda
KGL | Kigali International Airport | 118 km 73 ml | |
BKZ | Bukoba Airport | 130 km 81 ml | |
KSE | Kasese Airport | 150 km 93 ml | |
GOM | Goma Airport | 173 km 108 ml | |
EBB | Entebbe International Airport | 232 km 144 ml | |
MWZ | Mwanza Airport | 296 km 184 ml |