Thời gian hiện tại ở Bukindo, Geita, Geita Region, United Republic of Tanzania
Giờ địa phương hiện tại ở United Republic of Tanzania – Geita, Geita Region – Bukindo. Đánh bẩy Bukindo mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bukindo mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bukindo, nhiều khách sạn ở Bukindo, dân số ở Bukindo, mã điện thoại ở United Republic of Tanzania, mã tiền tệ ở United Republic of Tanzania.
Thời gian chính xác ở Bukindo, Geita, Geita Region, United Republic of Tanzania
Múi giờ "Africa/Dar es Salaam"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:25
:23 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bukindo, Geita, Geita Region, United Republic of Tanzania
Mặt trời mọc | 06:48 |
Thiên đình | 12:49 |
Hoàng hôn | 18:50 |
Về Bukindo, Geita, Geita Region, United Republic of Tanzania
Vĩ độ | -3°30'0" -2.5 |
Kinh độ | 32°0'0" 32 |
Tính số lượt xem | 57 |
Về Geita Region, United Republic of Tanzania
Dân số | 1,739,530 |
Tính số lượt xem | 6,901 |
Về Geita, Geita Region, United Republic of Tanzania
Tính số lượt xem | 2,738 |
Về United Republic of Tanzania
Mã quốc gia ISO | TZ |
Khu vực của đất nước | 945,087 km2 |
Dân số | 41,892,895 |
Tên miền cấp cao nhất | .TZ |
Mã tiền tệ | TZS |
Mã điện thoại | 255 |
Tính số lượt xem | 341,113 |
Sân bay gần Bukindo, Geita, Geita Region, United Republic of Tanzania
MWZ | Mwanza Airport | 103 km 64 ml | |
BKZ | Bukoba Airport | 135 km 84 ml | |
MUZ | Musoma Airport | 229 km 142 ml | |
SEU | Seronera Airstrip | 313 km 195 ml | |
KIS | Kisumu Airport | 406 km 252 ml |