Thời gian hiện tại ở Maswa, Bariadi, Simiyu Region, United Republic of Tanzania
Giờ địa phương hiện tại ở United Republic of Tanzania – Bariadi, Simiyu Region – Maswa. Đánh bẩy Maswa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Maswa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Maswa, nhiều khách sạn ở Maswa, dân số ở Maswa, mã điện thoại ở United Republic of Tanzania, mã tiền tệ ở United Republic of Tanzania.
Thời gian chính xác ở Maswa, Bariadi, Simiyu Region, United Republic of Tanzania
Múi giờ "Africa/Dar es Salaam"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:39
:25 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Maswa, Bariadi, Simiyu Region, United Republic of Tanzania
Mặt trời mọc | 06:40 |
Thiên đình | 12:40 |
Hoàng hôn | 18:40 |
Về Maswa, Bariadi, Simiyu Region, United Republic of Tanzania
Vĩ độ | -3°19'0" -2.68333 |
Kinh độ | 33°58'60" 33.9833 |
Dân số | 22,025 |
Tính số lượt xem | 22,072 |
Về Simiyu Region, United Republic of Tanzania
Dân số | 1,584,157 |
Tính số lượt xem | 7,239 |
Về Bariadi, Simiyu Region, United Republic of Tanzania
Tính số lượt xem | 1,359 |
Về United Republic of Tanzania
Mã quốc gia ISO | TZ |
Khu vực của đất nước | 945,087 km2 |
Dân số | 41,892,895 |
Tên miền cấp cao nhất | .TZ |
Mã tiền tệ | TZS |
Mã điện thoại | 255 |
Tính số lượt xem | 356,837 |
Sân bay gần Maswa, Bariadi, Simiyu Region, United Republic of Tanzania
SEU | Seronera Airstrip | 98 km 61 ml | |
MWZ | Mwanza Airport | 121 km 75 ml | |
MUZ | Musoma Airport | 133 km 83 ml | |
MRE | Mara Lodges Airport | 195 km 121 ml | |
KIS | Kisumu Airport | 301 km 187 ml |