Thời gian hiện tại ở Sikugunga, Bariadi, Simiyu Region, United Republic of Tanzania
Giờ địa phương hiện tại ở United Republic of Tanzania – Bariadi, Simiyu Region – Sikugunga. Đánh bẩy Sikugunga mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sikugunga mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sikugunga, nhiều khách sạn ở Sikugunga, dân số ở Sikugunga, mã điện thoại ở United Republic of Tanzania, mã tiền tệ ở United Republic of Tanzania.
Thời gian chính xác ở Sikugunga, Bariadi, Simiyu Region, United Republic of Tanzania
Múi giờ "Africa/Dar es Salaam"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:40
:24 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sikugunga, Bariadi, Simiyu Region, United Republic of Tanzania
Mặt trời mọc | 06:40 |
Thiên đình | 12:40 |
Hoàng hôn | 18:40 |
Về Sikugunga, Bariadi, Simiyu Region, United Republic of Tanzania
Vĩ độ | -3°16'0" -2.73333 |
Kinh độ | 33°57'0" 33.95 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về Simiyu Region, United Republic of Tanzania
Dân số | 1,584,157 |
Tính số lượt xem | 7,310 |
Về Bariadi, Simiyu Region, United Republic of Tanzania
Tính số lượt xem | 1,368 |
Về United Republic of Tanzania
Mã quốc gia ISO | TZ |
Khu vực của đất nước | 945,087 km2 |
Dân số | 41,892,895 |
Tên miền cấp cao nhất | .TZ |
Mã tiền tệ | TZS |
Mã điện thoại | 255 |
Tính số lượt xem | 359,856 |
Sân bay gần Sikugunga, Bariadi, Simiyu Region, United Republic of Tanzania
SEU | Seronera Airstrip | 104 km 65 ml | |
MWZ | Mwanza Airport | 119 km 74 ml | |
MUZ | Musoma Airport | 138 km 86 ml | |
MRE | Mara Lodges Airport | 201 km 125 ml | |
KIS | Kisumu Airport | 307 km 191 ml |