Thời gian hiện tại ở Kurortnoye, Lenine Raion, Autonomous Republic of Crimea, Ukraine
Giờ địa phương hiện tại ở Ukraine – Lenine Raion, Autonomous Republic of Crimea – Kurortnoye. Đánh bẩy Kurortnoye mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kurortnoye mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kurortnoye, nhiều khách sạn ở Kurortnoye, dân số ở Kurortnoye, mã điện thoại ở Ukraine, mã tiền tệ ở Ukraine.
Thời gian chính xác ở Kurortnoye, Lenine Raion, Autonomous Republic of Crimea, Ukraine
Múi giờ "Europe/Simferopol"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:49
:27 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kurortnoye, Lenine Raion, Autonomous Republic of Crimea, Ukraine
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 20:04 |
Về Kurortnoye, Lenine Raion, Autonomous Republic of Crimea, Ukraine
Vĩ độ | 45°28'27" 45.4743 |
Kinh độ | 36°20'23" 36.3398 |
Dân số | 202 |
Tính số lượt xem | 222 |
Về Autonomous Republic of Crimea, Ukraine
Dân số | 1,907,106 |
Tính số lượt xem | 49,535 |
Về Lenine Raion, Autonomous Republic of Crimea, Ukraine
Dân số | 60,483 |
Tính số lượt xem | 2,675 |
Về Ukraine
Mã quốc gia ISO | UA |
Khu vực của đất nước | 603,700 km2 |
Dân số | 45,415,596 |
Tên miền cấp cao nhất | .UA |
Mã tiền tệ | UAH |
Mã điện thoại | 380 |
Tính số lượt xem | 1,240,858 |
Sân bay gần Kurortnoye, Lenine Raion, Autonomous Republic of Crimea, Ukraine
AAQ | Anapa Airport | 100 km 62 ml | |
GDZ | Gelendzik Airport | 166 km 103 ml | |
OZH | Zaporozhye Airport | 277 km 172 ml |