Thời gian hiện tại ở Namaziba- Bukike, Buikwe District, Central Region, Republic of Uganda
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Uganda – Buikwe District, Central Region – Namaziba- Bukike. Đánh bẩy Namaziba- Bukike mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Namaziba- Bukike mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Namaziba- Bukike, nhiều khách sạn ở Namaziba- Bukike, dân số ở Namaziba- Bukike, mã điện thoại ở Republic of Uganda, mã tiền tệ ở Republic of Uganda.
Thời gian chính xác ở Namaziba- Bukike, Buikwe District, Central Region, Republic of Uganda
Múi giờ "Africa/Kampala"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:02
:51 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Namaziba- Bukike, Buikwe District, Central Region, Republic of Uganda
Mặt trời mọc | 06:39 |
Thiên đình | 12:44 |
Hoàng hôn | 18:48 |
Về Namaziba- Bukike, Buikwe District, Central Region, Republic of Uganda
Vĩ độ | 0°22'43" 0.37853 |
Kinh độ | 33°11'39" 33.1942 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Central Region, Republic of Uganda
Dân số | 6,683,887 |
Tính số lượt xem | 138,689 |
Về Buikwe District, Central Region, Republic of Uganda
Tính số lượt xem | 14,836 |
Về Republic of Uganda
Mã quốc gia ISO | UG |
Khu vực của đất nước | 236,040 km2 |
Dân số | 33,398,682 |
Tên miền cấp cao nhất | .UG |
Mã tiền tệ | UGX |
Mã điện thoại | 256 |
Tính số lượt xem | 430,344 |
Sân bay gần Namaziba- Bukike, Buikwe District, Central Region, Republic of Uganda
EBB | Entebbe International Airport | 91 km 57 ml | |
GGM | Kakamega Airport | 177 km 110 ml | |
KIS | Kisumu Airport | 179 km 111 ml | |
KTL | Kitale Airport | 207 km 129 ml | |
EDL | Eldoret Airport | 226 km 140 ml |