Thời gian hiện tại ở Kasongoire-Lwangosa, Bugiri District, Eastern Region, Republic of Uganda
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Uganda – Bugiri District, Eastern Region – Kasongoire-Lwangosa. Đánh bẩy Kasongoire-Lwangosa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kasongoire-Lwangosa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kasongoire-Lwangosa, nhiều khách sạn ở Kasongoire-Lwangosa, dân số ở Kasongoire-Lwangosa, mã điện thoại ở Republic of Uganda, mã tiền tệ ở Republic of Uganda.
Thời gian chính xác ở Kasongoire-Lwangosa, Bugiri District, Eastern Region, Republic of Uganda
Múi giờ "Africa/Kampala"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:23
:02 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kasongoire-Lwangosa, Bugiri District, Eastern Region, Republic of Uganda
Mặt trời mọc | 06:37 |
Thiên đình | 12:41 |
Hoàng hôn | 18:45 |
Về Kasongoire-Lwangosa, Bugiri District, Eastern Region, Republic of Uganda
Vĩ độ | 0°30'33" 0.5092 |
Kinh độ | 33°41'5" 33.6848 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Eastern Region, Republic of Uganda
Dân số | 6,301,677 |
Tính số lượt xem | 148,245 |
Về Bugiri District, Eastern Region, Republic of Uganda
Tính số lượt xem | 3,117 |
Về Republic of Uganda
Mã quốc gia ISO | UG |
Khu vực của đất nước | 236,040 km2 |
Dân số | 33,398,682 |
Tên miền cấp cao nhất | .UG |
Mã tiền tệ | UGX |
Mã điện thoại | 256 |
Tính số lượt xem | 425,288 |
Sân bay gần Kasongoire-Lwangosa, Bugiri District, Eastern Region, Republic of Uganda
GGM | Kakamega Airport | 125 km 78 ml | |
KIS | Kisumu Airport | 134 km 84 ml | |
EBB | Entebbe International Airport | 147 km 92 ml | |
KTL | Kitale Airport | 151 km 94 ml | |
EDL | Eldoret Airport | 172 km 107 ml |