Thời gian hiện tại ở Bugongo-Namalena, Bugiri District, Eastern Region, Republic of Uganda
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Uganda – Bugiri District, Eastern Region – Bugongo-Namalena. Đánh bẩy Bugongo-Namalena mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bugongo-Namalena mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bugongo-Namalena, nhiều khách sạn ở Bugongo-Namalena, dân số ở Bugongo-Namalena, mã điện thoại ở Republic of Uganda, mã tiền tệ ở Republic of Uganda.
Thời gian chính xác ở Bugongo-Namalena, Bugiri District, Eastern Region, Republic of Uganda
Múi giờ "Africa/Kampala"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:10
:09 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bugongo-Namalena, Bugiri District, Eastern Region, Republic of Uganda
Mặt trời mọc | 06:37 |
Thiên đình | 12:41 |
Hoàng hôn | 18:46 |
Về Bugongo-Namalena, Bugiri District, Eastern Region, Republic of Uganda
Vĩ độ | 0°36'22" 0.60604 |
Kinh độ | 33°42'0" 33.7001 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Eastern Region, Republic of Uganda
Dân số | 6,301,677 |
Tính số lượt xem | 148,276 |
Về Bugiri District, Eastern Region, Republic of Uganda
Tính số lượt xem | 3,117 |
Về Republic of Uganda
Mã quốc gia ISO | UG |
Khu vực của đất nước | 236,040 km2 |
Dân số | 33,398,682 |
Tên miền cấp cao nhất | .UG |
Mã tiền tệ | UGX |
Mã điện thoại | 256 |
Tính số lượt xem | 425,367 |
Sân bay gần Bugongo-Namalena, Bugiri District, Eastern Region, Republic of Uganda
GGM | Kakamega Airport | 126 km 78 ml | |
KIS | Kisumu Airport | 139 km 86 ml | |
KTL | Kitale Airport | 146 km 91 ml | |
EBB | Entebbe International Airport | 153 km 95 ml | |
EDL | Eldoret Airport | 171 km 106 ml |