Thời gian hiện tại ở Senda-Wangkwodo, Tororo District, Eastern Region, Republic of Uganda
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Uganda – Tororo District, Eastern Region – Senda-Wangkwodo. Đánh bẩy Senda-Wangkwodo mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Senda-Wangkwodo mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Senda-Wangkwodo, nhiều khách sạn ở Senda-Wangkwodo, dân số ở Senda-Wangkwodo, mã điện thoại ở Republic of Uganda, mã tiền tệ ở Republic of Uganda.
Thời gian chính xác ở Senda-Wangkwodo, Tororo District, Eastern Region, Republic of Uganda
Múi giờ "Africa/Kampala"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:51
:08 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Senda-Wangkwodo, Tororo District, Eastern Region, Republic of Uganda
Mặt trời mọc | 06:35 |
Thiên đình | 12:40 |
Hoàng hôn | 18:45 |
Về Senda-Wangkwodo, Tororo District, Eastern Region, Republic of Uganda
Vĩ độ | 0°49'10" 0.81952 |
Kinh độ | 33°57'1" 33.9502 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Eastern Region, Republic of Uganda
Dân số | 6,301,677 |
Tính số lượt xem | 148,166 |
Về Tororo District, Eastern Region, Republic of Uganda
Tính số lượt xem | 14,270 |
Về Republic of Uganda
Mã quốc gia ISO | UG |
Khu vực của đất nước | 236,040 km2 |
Dân số | 33,398,682 |
Tên miền cấp cao nhất | .UG |
Mã tiền tệ | UGX |
Mã điện thoại | 256 |
Tính số lượt xem | 425,060 |
Sân bay gần Senda-Wangkwodo, Tororo District, Eastern Region, Republic of Uganda
GGM | Kakamega Airport | 111 km 69 ml | |
KTL | Kitale Airport | 114 km 71 ml | |
KIS | Kisumu Airport | 133 km 83 ml | |
EDL | Eldoret Airport | 149 km 93 ml | |
EBB | Entebbe International Airport | 188 km 117 ml |