Thời gian hiện tại ở Wikusi-Nyakasusa, Tororo District, Eastern Region, Republic of Uganda
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Uganda – Tororo District, Eastern Region – Wikusi-Nyakasusa. Đánh bẩy Wikusi-Nyakasusa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wikusi-Nyakasusa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wikusi-Nyakasusa, nhiều khách sạn ở Wikusi-Nyakasusa, dân số ở Wikusi-Nyakasusa, mã điện thoại ở Republic of Uganda, mã tiền tệ ở Republic of Uganda.
Thời gian chính xác ở Wikusi-Nyakasusa, Tororo District, Eastern Region, Republic of Uganda
Múi giờ "Africa/Kampala"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:58
:17 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wikusi-Nyakasusa, Tororo District, Eastern Region, Republic of Uganda
Mặt trời mọc | 06:35 |
Thiên đình | 12:40 |
Hoàng hôn | 18:45 |
Về Wikusi-Nyakasusa, Tororo District, Eastern Region, Republic of Uganda
Vĩ độ | 0°48'15" 0.80404 |
Kinh độ | 33°57'26" 33.9571 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Eastern Region, Republic of Uganda
Dân số | 6,301,677 |
Tính số lượt xem | 148,934 |
Về Tororo District, Eastern Region, Republic of Uganda
Tính số lượt xem | 14,376 |
Về Republic of Uganda
Mã quốc gia ISO | UG |
Khu vực của đất nước | 236,040 km2 |
Dân số | 33,398,682 |
Tên miền cấp cao nhất | .UG |
Mã tiền tệ | UGX |
Mã điện thoại | 256 |
Tính số lượt xem | 427,062 |
Sân bay gần Wikusi-Nyakasusa, Tororo District, Eastern Region, Republic of Uganda
GGM | Kakamega Airport | 110 km 68 ml | |
KTL | Kitale Airport | 113 km 70 ml | |
KIS | Kisumu Airport | 132 km 82 ml | |
EDL | Eldoret Airport | 148 km 92 ml | |
EBB | Entebbe International Airport | 188 km 117 ml |