Thời gian hiện tại ở Buhodi-Nabirere, Kaliro District, Eastern Region, Republic of Uganda
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Uganda – Kaliro District, Eastern Region – Buhodi-Nabirere. Đánh bẩy Buhodi-Nabirere mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Buhodi-Nabirere mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Buhodi-Nabirere, nhiều khách sạn ở Buhodi-Nabirere, dân số ở Buhodi-Nabirere, mã điện thoại ở Republic of Uganda, mã tiền tệ ở Republic of Uganda.
Thời gian chính xác ở Buhodi-Nabirere, Kaliro District, Eastern Region, Republic of Uganda
Múi giờ "Africa/Kampala"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:01
:41 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Buhodi-Nabirere, Kaliro District, Eastern Region, Republic of Uganda
Mặt trời mọc | 06:39 |
Thiên đình | 12:43 |
Hoàng hôn | 18:47 |
Về Buhodi-Nabirere, Kaliro District, Eastern Region, Republic of Uganda
Vĩ độ | 0°54'42" 0.91176 |
Kinh độ | 33°27'18" 33.455 |
Tính số lượt xem | 49 |
Về Eastern Region, Republic of Uganda
Dân số | 6,301,677 |
Tính số lượt xem | 143,070 |
Về Kaliro District, Eastern Region, Republic of Uganda
Tính số lượt xem | 3,700 |
Về Republic of Uganda
Mã quốc gia ISO | UG |
Khu vực của đất nước | 236,040 km2 |
Dân số | 33,398,682 |
Tên miền cấp cao nhất | .UG |
Mã tiền tệ | UGX |
Mã điện thoại | 256 |
Tính số lượt xem | 410,847 |
Sân bay gần Buhodi-Nabirere, Kaliro District, Eastern Region, Republic of Uganda
EBB | Entebbe International Airport | 148 km 92 ml | |
GGM | Kakamega Airport | 164 km 102 ml | |
KTL | Kitale Airport | 167 km 104 ml | |
KIS | Kisumu Airport | 181 km 112 ml | |
EDL | Eldoret Airport | 205 km 127 ml |