Thời gian hiện tại ở Nakivale Refugee Camp, Isingiro District, Western Region, Republic of Uganda
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Uganda – Isingiro District, Western Region – Nakivale Refugee Camp. Đánh bẩy Nakivale Refugee Camp mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nakivale Refugee Camp mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nakivale Refugee Camp, nhiều khách sạn ở Nakivale Refugee Camp, dân số ở Nakivale Refugee Camp, mã điện thoại ở Republic of Uganda, mã tiền tệ ở Republic of Uganda.
Thời gian chính xác ở Nakivale Refugee Camp, Isingiro District, Western Region, Republic of Uganda
Múi giờ "Africa/Kampala"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:33
:54 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nakivale Refugee Camp, Isingiro District, Western Region, Republic of Uganda
Mặt trời mọc | 06:49 |
Thiên đình | 12:52 |
Hoàng hôn | 18:55 |
Về Nakivale Refugee Camp, Isingiro District, Western Region, Republic of Uganda
Vĩ độ | -1°15'34" -0.74064 |
Kinh độ | 30°59'47" 30.9963 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Western Region, Republic of Uganda
Dân số | 6,417,449 |
Tính số lượt xem | 82,968 |
Về Isingiro District, Western Region, Republic of Uganda
Tính số lượt xem | 2,528 |
Về Republic of Uganda
Mã quốc gia ISO | UG |
Khu vực của đất nước | 236,040 km2 |
Dân số | 33,398,682 |
Tên miền cấp cao nhất | .UG |
Mã tiền tệ | UGX |
Mã điện thoại | 256 |
Tính số lượt xem | 419,947 |
Sân bay gần Nakivale Refugee Camp, Isingiro District, Western Region, Republic of Uganda
BKZ | Bukoba Airport | 109 km 68 ml | |
KSE | Kasese Airport | 143 km 89 ml | |
KGL | Kigali International Airport | 166 km 103 ml | |
EBB | Entebbe International Airport | 183 km 114 ml | |
GOM | Goma Airport | 221 km 138 ml |