Tất cả các múi giờ ở Isingiro District, Western Region, Republic of Uganda
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Uganda – Isingiro District – Western Region. Đánh bẩy Isingiro District, Western Region mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Isingiro District, Western Region mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Republic of Uganda. Mã điện thoại ở Republic of Uganda. Mã tiền tệ ở Republic of Uganda.
Thời gian hiện tại ở Isingiro District, Western Region, Republic of Uganda
Múi giờ "Africa/Kampala"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:45
:21 Thứ Bảy, Tháng Tư 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Isingiro District, Western Region, Republic of Uganda
Mặt trời mọc | 06:51 |
Thiên đình | 12:54 |
Hoàng hôn | 18:56 |
Tất cả các thành phố của Isingiro District, Western Region, Republic of Uganda nơi chúng ta biết múi giờ
- Rusya
- Kikagati
- Isingiro
- Butale
- Kigaragara
- Bushenyi
- Katoma
- Kibengo
- Nsongezi
- Rumira
- Buhungurua
- Kahenda
- Kasana
- Ngarama
- Nyamuyanja
- Kabale
- Rubeya
- Kabaigarire
- Muko
- Kagabagaba
- Kasumba
- Murema
- Rukoma
- Kisyoro
- Kitoma
- Rwembwa
- Kabingo
- Nyamiyanzha
- Rugaga
- Burumba
- Kahirimbi
- Kabingo
- Katoma
- Birere
- Bukuba
- Ruyanga
- Birundumu
- Katoke
- Kyezimbire
- Mitoma
- Ruborogota
- Nakivale Refugee Camp
- Gayaza
- Kisozo
- Rugaga
- Ruswa
- Ishanze
- Kasese
- Nabubare
- Chitwe
- Rukinga
- Ruizi
- Bizera
- Buganza
- Nyakabingo
- Rwenkuba
- Ryamurunga
- Kamuli
- Kyabinunga
- Mpoma
- Birembo
- Iryango
- Kibwera
- Katwe
- Mabona
- Ruhira
- Kagango
- Kashongi
- Kigarama
Về Isingiro District, Western Region, Republic of Uganda
Tính số lượt xem | 2,485 |
Về Western Region, Republic of Uganda
Dân số | 6,417,449 |
Tính số lượt xem | 80,547 |
Về Republic of Uganda
Mã quốc gia ISO | UG |
Khu vực của đất nước | 236,040 km2 |
Dân số | 33,398,682 |
Tên miền cấp cao nhất | .UG |
Mã tiền tệ | UGX |
Mã điện thoại | 256 |
Tính số lượt xem | 410,251 |