Thời gian hiện tại ở East Farmington Heights, Hartford County, Connecticut, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Hartford County, Connecticut – East Farmington Heights. Đánh bẩy East Farmington Heights mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá East Farmington Heights mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở East Farmington Heights, nhiều khách sạn ở East Farmington Heights, dân số ở East Farmington Heights, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở East Farmington Heights, Hartford County, Connecticut, United States
Múi giờ "America/New York"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
17:54
:26 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở East Farmington Heights, Hartford County, Connecticut, United States
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:47 |
Hoàng hôn | 19:59 |
Về East Farmington Heights, Hartford County, Connecticut, United States
Vĩ độ | 41°43'54" 41.7318 |
Kinh độ | -73°13'26" -72.7762 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Connecticut, United States
Dân số | 3,527,249 |
Tính số lượt xem | 48,178 |
Về Hartford County, Connecticut, United States
Dân số | 894,014 |
Tính số lượt xem | 8,751 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,305,048 |
Sân bay gần East Farmington Heights, Hartford County, Connecticut, United States
BDL | Bradley International Airport | 23 km 14 ml | |
HVN | New Haven Airport | 53 km 33 ml | |
ORH | Worcester Regional Airport | 96 km 59 ml | |
HPN | Westchester County Airport | 107 km 66 ml | |
ISP | Long Island MacArthur Airport | 108 km 67 ml | |
PVD | Theodore Francis Green Memorial State Airport | 111 km 69 ml |